Bên cạnh lưu ý CÓ NÊN TIN VÀO ĐOÁN ĐỀ IELTS KHÔNG?, IELTS TUTOR cũng cung cấp Dịch + giải thích transcript "Talks for patients at Shore Lane Health Centre" IELTS LISTENING SECTION 1.
I. Kiến thức liên quan
II. Đề bài & Audio Luyện đề: "Talks for patients at Shore Lane Health Centre" IELTS LISTENING SECTION 1
III. Dịch + giải thích transcript "Talks for patients at Shore Lane Health Centre" IELTS LISTENING SECTION 1
Woman: Can I help you?
IELTS TUTOR dịch: Người phụ nữ: Tôi có thể giúp gì cho anh?
Man: Yes, I’ve just moved to this area with my wife and children and I’d like to know where we can all register with a doctor at a Health Centre.
IELTS TUTOR dịch: Người đàn ông: Vâng, tôi vừa mới chuyển đến khu vực này cùng vợ con và tôi muốn biết ở đâu chúng tôi có thể đăng ký với bác sĩ tại Trung tâm Y tế.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
Woman: Okay. Well, there’s Doctor Green at The Harvey Clinic. We always recommend her for babies, because she’s very good with them and she runs a special clinic.
IELTS TUTOR dịch: Người phụ nữ: Được rồi. Chà, có Bác sĩ Green ở Phòng khám Harvey. Chúng tôi luôn khuyên cho bọn trẻ đến phòng khám của cô ấy, vì cô ấy rất tốt với chúng và cô ấy điều hành một phòng khám đặc biệt.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng động từ "recommend" tiếng anh
- clinic (noun): a building or part of a hospital where people can go for special medical treatment or advice: phòng khám
Man: Oh … actually my youngest child is five, so that wouldn’t be any good for us.
IELTS TUTOR dịch: Người đàn ông: Ồ … thực ra đứa con út của tôi năm tuổi, chị nói vậy nghĩa là bác sĩ Green không phù hợp với chúng tôi?
Woman: Right.
IELTS TUTOR dịch: Người phụ nữ: Phải.
Man: Is there anywhere else I could try?
IELTS TUTOR dịch: Người đàn ông: Có nơi nào khác dành cho tôi không?
Woman: Yes, the Eshcol Health Practice is the next one on my list.
IELTS TUTOR dịch: Người phụ nữ: Vâng, Trung tâm Sức khỏe Eshcol là trung tâm tiếp theo trong danh sách.
Man: How do you spell that?
IELTS TUTOR dịch: Người đàn ông: Chị đánh vần tên trung tâm giúp tôi nhé?
Woman: E-S-H-C-O-L. And it’s Doctor Fuller, who has space on his list. The clinic only opened a year ago, so the facilities are all very modern.
IELTS TUTOR dịch: Người phụ nữ: E-S-H-C-O-L. Và ở đó có bác sĩ Fuller với danh sách bệnh nhân vẫn còn chỗ trống. Phòng khám chỉ mở được một năm nay, vì vậy cơ sở vật chất rất hiện đại.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
Word form của "space"
Cách dùng từ "ago" tiếng anh
Cách dùng từ "facility" tiếng anh
modern (adj) hiện đại
Man: That sounds good.
IELTS TUTOR dịch: Người đàn ông: Nghe được đấy.
Woman: And it’s particularly good if you’re busy during the day because they also do appointments in the evening. They’re closed on Saturday, though. The only other place on the list is the Health Centre on Shore Lane. You can register with Doctor Gormley, that’s G-O-R-M-L-E-Y. He’s new there, but the centre has a very good reputation.
IELTS TUTOR dịch: Người phụ nữ: Có một điều đặc biệt hay là nếu bạn bận rộn vào ban ngày thì họ cũng sẵn sàng sắp xếp các cuộc hẹn vào buổi tối. Tuy nhiên, trung tâm không làm việc vào thứ Bảy. Một lựa chọn duy nhất khác trong danh sách là Trung tâm Y tế ở đường Shore. Anh có thể đăng ký với bác sĩ Gormley, đánh vần là G-O-R-M-L-E-Y. Đây là một bác sĩ mới ở đây nhưng trung tâm cũng có tiếng từ trước rồi.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng "Particularly" tiếng anh
- Cách dùng tính từ "busy" tiếng anh
- cách dùng during, while, whilts, whereas, but, meanwhile
- appointment (n) cuộc hẹn
- Cách dùng "though" tiếng anh
- reputation (noun): [countable, uncountable] the opinion that people have about what somebody/something is like, based on what has happened in the past: danh tiếng
Man: Oh yes, I think I know the road. That would be the best one. Thanks. Could you tell me, will all their services be free?
IELTS TUTOR dịch: Người đàn ông: Ồ vâng, tôi nghĩ rằng tôi biết con phố đó. Đây là lựa chọn tốt nhất đấy. Cảm ơn chị. Chị có thể cho tôi biết, tất cả các dịch vụ của họ sẽ được miễn phí chứ?
Woman: Erm… there are usually some small charges that doctors make. Let me see what it says about the Shore Lane Centre. If you need to be vaccinated before any trips abroad, you won’t have to pay for this. Erm, what else? The sports injury treatment service operates on a paying basis, as does the nutritional therapy service. Some health centres do offer alternative therapies like homeopathy as part of their pay-to-use service. Shore Lane are hoping to do this soon – I think they may start with acupuncture. And finally, if you need to prove you’re healthy or haven’t had any serious injuries before a new employer will accept you, you can get a free fitness check-up there, but you’d most likely have to pay for insurance medicals though.
IELTS TUTOR dịch: Người phụ nữ: Erm … thường có một số khoản phí nhỏ mà các bác sĩ yêu cầu. Để tôi kiểm tra xem Trung tâm ở đường Shore thế nào nào. Nếu anh cần tiêm phòng trước bất kỳ chuyến đi nước ngoài nào, anh sẽ không phải trả tiền. Erm, còn gì nữa không nhỉ? Dịch vụ điều trị chấn thương thể thao là dịch vụ thu phí, cũng như dịch vụ trị liệu dinh dưỡng. Một số trung tâm y tế cung cấp các liệu pháp thu phí khác như vi lượng đồng căn. Trung tâm ở đường Shore đang muốn áp dụng điều tương tự – tôi nghĩ họ có thể bắt đầu với châm cứu. Và cuối cùng, nếu anh cần chứng minh anh khỏe mạnh hoặc chưa gặp phải chấn thương nghiêm trọng nào để nộp đơn xin việc, anh có thể kiểm tra sức khỏe miễn phí tại đó, nhưng rất có thể anh phải trả tiền bảo hiểm y tế.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Paraphrase từ "usually "tiếng anh
- Cách dùng danh từ "charge" tiếng anh
- CÁCH DÙNG TỪ "MAKE"TIẾNG ANH
- Cách dùng danh từ "trip" tiếng anh
- Phân biệt "sport" và "sports" tiếng anh
- Cách dùng danh từ "injury" tiếng anh
- Cách dùng từ "treatment" tiếng anh
- Paraphrase "service" tiếng anh (Diễn đạt "dịch vụ" tiếng anh)
- Cách dùng danh từ "basis" tiếng anh
- therapy (n) liệu pháp
- Cách dùng từ "alternative" tiếng anh
- acupuncture: [uncountable] a Chinese method of treating pain and illness using special thin needles that are pushed into the skin in particular parts of the body: châm cứu
- Cách dùng "finally" tiếng anh
- prove (v) chứng minh
- serious (adj) nghiêm trọng
- employer (n) người làm chủ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "employ"
- Cách dùng danh từ "fitness" tiếng anh
- Cách dùng từ "likely" tiếng anh
Man: Okay, thanks.
IELTS TUTOR dịch: Người đàn ông: Được rồi, cảm ơn.
Woman: You might also be interested to know the Centre is running a pilot scheme of talks for patients. I’ve got the list here. Actually, they look very interesting.
IELTS TUTOR dịch: Người phụ nữ: Anh cũng có thể muốn biết Trung tâm đang thực hiện kế hoạch thí điểm các cuộc trò chuyện với bệnh nhân. Tôi đã có danh sách ở đây. Thật ra, chúng rất thú vị.
Man: What sort of things?
IELTS TUTOR dịch: Người đàn ông: Có những thứ gì?
Woman: Well, the first one’s about giving up smoking. It’s next week, the twenty-fifth of February, at 7 pm, and that’s in Room 4. It says the talk will stress the health benefits particularly for people with asthma or heart disease.
IELTS TUTOR dịch: Người phụ nữ: Chà, buổi nói chuyện đầu tiên là về việc bỏ thuốc lá. Nó diễn ra vào tuần tới, 25/02, lúc 7 giờ tối, ở Phòng 4. Buổi nói chuyện sẽ nhấn mạnh lợi ích sức khỏe đặc biệt cho những người mắc bệnh hen suyễn hoặc bệnh tim.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
Man: That sounds very interesting.
IELTS TUTOR dịch: Người đàn ông: Nghe có vẻ rất thú vị.
Woman: There’s also a talk for families with children. It’s on Healthy Eating and takes place on the first of March at five o’clock.
IELTS TUTOR dịch: Người phụ nữ: Cũng có một cuộc nói chuyện cho các gia đình có con nhỏ. Tên nó là Ăn uống lành mạnh và buổi này diễn ra vào ngày đầu tiên của tháng ba lúc năm giờ.
Man: Will that be at the Health Centre?
IELTS TUTOR dịch: Người đàn ông: Ở Trung tâm Y tế hả chị?
Woman: Erm, actually it’s at the primary school on Shore Lane. I imagine they’re inviting the parents of pupils there – it says here ‘all welcome’.
IELTS TUTOR dịch: Người phụ nữ: Erm, ở trường tiểu học trên đường Shore. Tôi đoán là họ sẽ mời cả phụ huynh học sinh đến đó – ở đây ghi là ‘tất cả đều được chào đón’ này.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- primary school: trường tiểu học >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & ideas topic "primary school" IELTS
- Cách dùng động từ "imagine" tiếng anh
- Cách dùng động từ "invite" tiếng anh
Man: Mmm, I might go to that if I have time.
IELTS TUTOR dịch: Người đàn ông: Mmm, tôi sẽ đến đó nếu có thời gian.
Woman: There’s a couple of other talks – one giving advice about how to avoid injuries while doing exercise. It’s on the ninth of March. Oh, it’s a late afternoon talk, at 4:30, and it’ll be in Room 6. It also says the talk is suitable for all ages. And finally, there’s a talk called ‘Stress Management which is …
IELTS TUTOR dịch: Người phụ nữ: Có một vài buổi gặp mặt khác – một buổi đưa ra lời khuyên về cách tránh chấn thương trong khi tập thể dục vào 9/3. Ồ, đó là một buổi nói chuyện vào chiều muộn, lúc bốn giờ ba mươi ở Phòng 6. Ở đây ghi là cuộc nói chuyện phù hợp với mọi lứa tuổi. Và cuối cùng, có một cuộc nói chuyện gọi là ‘Giải quyết căng thẳng’ …
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày