Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 "Some education systems make students focus on certain subjects at the age of 15, while others require students to study a wide range of subjects until they leave school. What are the benefits of each system? Which is better?" IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5), IELTS TUTOR cũng cung cấp Dịch + giải thích transcript "New Caledonian crows and the use of tools" IELTS LISTENING SECTION 4.
I. Kiến thức liên quan
II. Đề bài & Audio Luyện đề: "New Caledonian crows and the use of tools" IELTS LISTENING SECTION 4
IELTS TUTOR hướng dẫn Luyện đề: New Caledonian crows and the use of tools IELTS LISTENING SECTION 4
III. Dịch + giải thích transcript "New Caledonian crows and the use of tools" IELTS LISTENING SECTION 4
I’m going to talk today about research into a particular species of bird, the New Caledonian crow, whose natural habitat is small islands in the Pacific Ocean. And it seems that these crows are exceptionally resourceful.
IELTS TUTOR dịch: Hôm nay tôi sẽ nói về việc nghiên cứu một loài chim cụ thể, loài quạ New Caledonian, có môi trường sống tự nhiên là những hòn đảo nhỏ ở Thái Bình Dương. Và có vẻ như những con quạ này rất tháo vát.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng "RESEARCH" như Noun & Verb tiếng anh
- Cách dùng từ "species" tiếng anh
- crow (n) con quạ >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Bird IELTS
- Paraphrase & Antonyms (trái nghĩa) của từ "natural habitats"
- island (n) hòn đảo
- Word form, Paraphrase, Antonym"exceptionally"trong tiếng anh
- resourceful (adj) tháo vát >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của từ "resource"trong tiếng anh
Using sticks or other tools to find food isn’t unknown among birds and animals. Some chimpanzees, for example, are known to bang nuts on stones, in order to break the shell and get at the edible kernel inside. One New Caledonian crow, called Betty, bent some straight wire into a hook and used it to lift a small bucket of her favourite food from a vertical pipe. This experiment was the first time she’d been presented with wire, which makes it very impressive. Another crow, called Barney, has demonstrated his skill at using sticks to forage for food.
IELTS TUTOR dịch: Các loài chim và động vật không biết dùng gậy hoặc các công cụ khác để tìm thức ăn. Ví dụ, một số loài tinh tinh được biết đến là đập hạt vào đá để làm vỡ vỏ và lấy nhân có thể ăn được bên trong. Một con quạ New Caledonian, được gọi là Betty, đã uốn một số sợi dây thẳng thành một cái móc và dùng nó để nhấc một chiếc xô nhỏ đựng thức ăn yêu thích của mình từ một đường ống thẳng đứng. Thí nghiệm này là lần đầu tiên nó được tiếp xúc với dây, điều này làm cho nó rất ấn tượng. Một con quạ khác, tên là Barney, đã thể hiện kỹ năng sử dụng gậy để kiếm thức ăn.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng giới từ"among"tiếng anh
- chimpanzee (n) tinh tinh
- Cách dùng cụm "for example" tiếng anh
- cách dùng "so that / in order that / so as to / in order to" tiếng anh
- Cách dùng & Word form của "edible"
- lift (v) nâng lên
- Cách paraphrase "favourite" tiếng anh
- Cách dùng danh từ "experiment" tiếng anh
- Cách dùng động từ"present"tiếng anh
- Cách dùng tính từ"impressive"&"impressively"tiếng anh
- demonstrate (v) thể hiện, chứng minh
- Cách dùng động từ"Forage"tiếng anh
In one research project, scientists from New Zealand and Oxford set captive New Caledonian crows a three-stage problem: if they wanted to extract food from a hole, the crows first had to pull up a string to get a short stick, then use that short stick to remove a long stick from a toolbox, and finally use the long stick to reach the food. Amazingly, they worked out how to do this successfully.
IELTS TUTOR dịch: Trong một dự án nghiên cứu, các nhà khoa học từ New Zealand và Oxford đã đặt ra cho những con quạ New Caledonian bị giam cầm một bài toán ba giai đoạn: nếu chúng muốn lấy thức ăn từ một cái lỗ, trước tiên những con quạ phải kéo một sợi dây lên để lấy một chiếc que ngắn, sau đó sử dụng que ngắn để lấy que dài ra khỏi hộp dụng cụ, và cuối cùng dùng que dài để lấy thức ăn. Thật ngạc nhiên, chúng đã tìm ra cách để làm điều này thành công.
Further experiments carried out at Oxford suggest that crows can also use sticks as tools to inspect all sorts of objects, possibly to assess whether or not they present a danger. The idea for the experiment came from observing the birds using tools to pick at random objects, such as a picture of a spider that was printed on some cloth. In this research, five pairs of crows – including Barney – underwent tests to see how they would react to a variety of objects, which were carefully chosen so the birds wouldn’t be tempted to view them as a possible source of food. As a further precaution, all the crows had been fed beforehand.
IELTS TUTOR dịch: Các thí nghiệm tiếp theo được thực hiện tại Oxford cho thấy quạ cũng có thể sử dụng gậy như một công cụ để kiểm tra tất cả các loại đồ vật, có thể để đánh giá xem chúng có gây nguy hiểm hay không. Ý tưởng cho thí nghiệm đến từ việc quan sát những con chim sử dụng các công cụ để chọn các đối tượng ngẫu nhiên, chẳng hạn như hình ảnh một con nhện được in trên một miếng vải nào đó. Trong nghiên cứu này, 5 cặp quạ – bao gồm cả Barney – đã trải qua các bài kiểm tra để xem chúng sẽ phản ứng như thế nào với nhiều đối tượng khác nhau, chúng đã được lựa chọn cẩn thận để lũ chim không bị cám dỗ coi chúng như một nguồn thức ăn khả thi. Để đề phòng hơn nữa, tất cả những con quạ đã được cho ăn từ trước.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng danh từ "experiment" tiếng anh
- Giải thích phrasal verb: carry sth out
- Cách dùng động từ "suggest" tiếng anh
- inspect (v) xem xét >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ"inspection"tiếng anh
- Cách dùng danh từ"object"tiếng anh
- PHÂN BIỆT THE OPION THAT VÀ WHETHER OR NOT
- Cách dùng động từ"present"tiếng anh
- Cách dùng danh từ"danger"tiếng anh
- Cách dùng động từ "observe" tiếng anh
- Cách dùng giới từ"including"tiếng anh
- Diễn đạt "trải qua giai đoạn..." (Cách paraphrase "undergo")
- react (v) phản ứng >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "reaction" tiếng anh
- Cách dùng động từ "tempt" tiếng anh
- Cách dùng tính từ "POSSIBLE" tiếng anh
- precaution (n) sự đề phòng
On eight occasions, a bird’s first contact was by using a tool. In all three trials, Barney began by using a stick for inspection. One involved a rubber snake. First he approached it, but didn’t touch it, then retreated to pick up a stick. He then prodded it with the stick. After some more investigation, he discarded the stick and carried on pecking at the snake more confidently – apparently convinced that it wouldn’t move.
IELTS TUTOR dịch: Trong tám lần, lần tiếp xúc đầu tiên của một con chim là sử dụng một công cụ. Trong cả ba lần thử nghiệm, Barney đều bắt đầu bằng cách sử dụng một cây gậy để kiểm tra. Một thử nghiệm liên quan đến một con rắn cao su. Đầu tiên nó đến gần con rắn, nhưng không chạm vào, sau đó rút lui để nhặt một cây gậy. Sau đó nó thúc con rắn bằng cây gậy. Sau khi kiểm tra thêm, nó vứt bỏ cây gậy và tiếp tục mổ con rắn một cách tự tin hơn – dường như tin chắc rằng rắn sẽ không di chuyển.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng danh từ"occasion"tiếng anh
- Cách dùng danh từ"inspection"tiếng anh
- Cách dùng động từ "approach" tiếng anh
- Cách dùng động từ "touch" tiếng anh
- Giải thích phrasal verb: pick up
- prod (v) đâm vào
- investigation (n) cuộc điều tra >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng động từ "investigate" tiếng anh
- Word form, Paraphrase, Antonym "discard"trong tiếng anh
- Cách dùng từ "convince" tiếng anh
In other experiments, two different birds, called Pierre and Corbeau, also made a first approach with tools on three separate occasions. Pierre used a short piece of woodchip to touch a light which was flashing, and Corbeau was seen prodding a metal toad with a stick.
IELTS TUTOR dịch: Trong các thí nghiệm khác, hai con chim khác nhau, được gọi là Pierre và Corbeau, cũng đã thực hiện cách tiếp cận đầu tiên với các công cụ trong ba lần riêng biệt. Pierre sử dụng một mẩu gỗ ngắn để chạm vào một ngọn đèn đang nhấp nháy, và Corbeau được nhìn thấy đang dùng một cây gậy để thúc một con cóc bằng kim loại.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
Significantly, the crows tended to use the sticks only to make their first contact with the object. Subsequently, they either ignored the object or dropped the tool and pecked at the object – which is very different from using the tool to get access to food.
IELTS TUTOR dịch: Đáng chú ý, quạ có xu hướng chỉ sử dụng que để tiếp xúc lần đầu với vật thể. Sau đó, chúng bỏ qua đối tượng hoặc vứt công cụ và mổ vào đối tượng – điều này rất khác với việc sử dụng công cụ để tiếp cận thức ăn.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng & Word form "subsequently"
- ignore (v) từ chối >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách paraphrase & Word form của "ignorant"
So what conclusions can be drawn from the research? Evidence is building up from experiments such as these that the birds are able to plan their actions in advance, which is very interesting for understanding their cognition. They don’t seem to be responding in a pre-programmed sort of way: it may even be possible that they’re able to view a problem and work out what the answer is. However, a major difficulty is assessing whether this tool-using behaviour is a sign of intelligence. To some extent, this is related to the ecological circumstances in which the animal is found.
IELTS TUTOR dịch: Vậy kết luận nào có thể được rút ra từ nghiên cứu? Bằng chứng được xây dựng từ những thí nghiệm như thế này cho thấy những con chim có thể lên kế hoạch trước cho các hành động của mình, điều này rất thú vị để hiểu được nhận thức của chúng. Chúng dường như không phản hồi theo cách được lập trình trước: thậm chí chúng có thể nhìn ra một vấn đề và tìm ra câu trả lời là gì. Tuy nhiên, một khó khăn lớn là đánh giá xem hành vi sử dụng công cụ này có phải là dấu hiệu của trí thông minh hay không. Ở một mức độ nào đó, điều này có liên quan đến hoàn cảnh sinh thái nơi con vật được tìm thấy.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng từ "evidence" tiếng anh
- Paraphrase "interesting"(Diễn đạt "thú vị" tiếng anh)
- cognition (n) sự nhận thức >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form, Collocation, Paraphrase, Antonym"cognitive"
- Word form, Collocation, Paraphrase, Antonym "respond"
- Giải thích phrasal verb: work out
- CÁCH DÙNG TỪ "MAJOR" TIẾNG ANH
- Cách dùng danh từ "extent" tiếng anh
- Các cách paraphrase "related to" trong tiếng anh
- Cách dùng tính từ"Ecological"tiếng anh
- Cách dùng danh từ"circumstance"tiếng anh
So scientists want to find out much more about how the crows behave in their native habitat, and a team from Exeter and Oxford universities is carrying out research in New Caledonia. They’re looking into whether the birds’ way of searching for food gives them any possible evolutionary advantage. The birds are hard to observe, as they live in a region of mountainous forest, so the researchers have attached tiny cameras to the tails of some birds, as one method of investigating their behavior.
IELTS TUTOR dịch: Vì vậy, các nhà khoa học muốn tìm hiểu thêm về cách cư xử của loài quạ trong môi trường sống bản địa của chúng, và một nhóm từ các trường đại học Exeter và Oxford đang thực hiện nghiên cứu ở New Caledonia. Họ đang xem xét liệu cách thức tìm kiếm thức ăn của loài chim có mang lại cho chúng bất kỳ lợi thế tiến hóa nào có thể xảy ra hay không. Các loài chim này rất khó quan sát vì chúng sống trong khu vực rừng núi, vì vậy các nhà nghiên cứu đã gắn camera nhỏ vào đuôi của một số con chim, như một phương pháp điều tra hành vi của chúng.
The birds are masters at using sticks to find their food, in particular beetle larvae from the trees. It’s possible that the birds can derive so much energy from these grubs that they only need to eat a few each day. This would mean that they wouldn’t have to spend most of their waking time searching for food, as most animals do.
IELTS TUTOR dịch: Những con chim là bậc thầy trong việc sử dụng gậy để tìm thức ăn của chúng, đặc biệt là ấu trùng bọ cánh cứng từ cây. Có thể những con chim có thể lấy rất nhiều năng lượng từ những ấu trùng này mà chúng chỉ cần ăn một ít mỗi ngày. Điều này có nghĩa là chúng sẽ không phải dành phần lớn thời gian thức để tìm kiếm thức ăn như hầu hết các loài động vật khác.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
The beetle larvae have a distinct chemical make-up, which can be traced through the feathers and blood of birds that eat them. Scientists have collected samples from crows in order to estimate the proportion of larvae in their diet. They should then be able to gauge the extent to which individual birds depend on using sticks to feed themselves.
IELTS TUTOR dịch: Ấu trùng bọ cánh cứng có cấu tạo hóa học khác biệt, có thể được tìm thấy qua lông và máu của những con chim ăn chúng. Các nhà khoa học đã thu thập các mẫu từ quạ để ước tính tỷ lệ ấu trùng trong chế độ ăn của chúng. Sau đó, họ sẽ có thể đánh giá mức độ mà từng cá thể chim phụ thuộc vào việc sử dụng gậy để tự kiếm ăn.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng tính từ "distinct" tiếng anh
- Cách dùng danh từ"chemical"tiếng anh
- Cách dùng danh từ"Make-up"tiếng anh
- Word form, Collocation, Paraphrase, Antonym trace
- Cách dùng động từ"estimate"tiếng anh
- Cách dùng danh từ "proportion" tiếng anh
- Cách dùng danh từ "diet" tiếng anh
- Word form, Collocation, Paraphrase, Antonym "gauge"
- Cách dùng tính từ"individual"tiếng anh
We’ve learnt a great deal about the ability of New Caledonian crows to use tools, and some very interesting research is being carried out into them.
IELTS TUTOR dịch: Chúng tôi đã học được rất nhiều điều về khả năng sử dụng công cụ của quạ New Caledonian và một số nghiên cứu rất thú vị đang được thực hiện về chúng.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày