Bên cạnh Phân tích & Sửa đề"Traffic and accommodation problems are increasing and the government should encourage some businesses to move from cities to rural areas. Does the advantages outweigh the disadvantages?" (ngày21/11/2020), IELTS TUTOR cũng cung cấp Dịch + giải thích transcript "THE SPIRIT BEAR" IELTS LISTENING SECTION 4.
I. Kiến thức liên quan
II. Đề bài & Audio Luyện đề: "THE SPIRIT BEAR" IELTS LISTENING SECTION 4
IELTS TUTOR hướng dẫn Luyện đề: THE SPIRIT BEAR IELTS LISTENING SECTION 4
III. Dịch + giải thích transcript "THE SPIRIT BEAR" IELTS LISTENING SECTION 4
Today we continue our series on ecology and conservation with a look at a particularly endangered member of the black bear family. One in ten black bears is actually born with a white coat, which is the result of a special gene that surfaces in a few. Local people have named it ‘the spirit bear’. And according to the legends of these communities, its snowy fur brings with it a special power. Because of this, it has always been highly regarded by them – so much that they do not speak of seeing it to anyone else. It is their way of protecting it when strangers visit the area.
IELTS TUTOR dịch: Hôm nay chúng ta tiếp tục loạt bài về sinh thái và bảo tồn với cái nhìn về một thành viên đặc biệt nguy cấp của họ gấu đen. Một trong mười con gấu đen thực sự được sinh ra với bộ lông trắng, đó là kết quả của một gen đặc biệt xuất hiện ở một số loài. Người dân địa phương đã đặt tên cho nó là “gấu thần”. Và theo truyền thuyết của những cộng đồng này, bộ lông trắng như tuyết của nó mang trong mình một sức mạnh đặc biệt. Vì điều này, nó luôn được họ đánh giá cao – đến mức họ không nói về việc nhìn thấy nó với bất kỳ ai khác. Đó là cách họ bảo vệ nó khi có người lạ ghé thăm khu vực này.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- series: loạt liên tiếp nhau
- Cách dùng danh từ"ecology"tiếng anh
- Word form "conserve" tiếng anh
- Cách dùng "Particularly" tiếng anh
- Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa) của"endanger"trong tiếng anh
- Cách dùng danh từ"result"tiếng anh
- surface: bề mặt
- Cách dùng từ "local" tiếng anh
- Cách dùng động từ "name" tiếng anh
- Spirit bear: Gấu Kermode (Danh pháp khoa học: Ursus americanus kermodei, pron. kerr-MO-dee) hay còn gọi là gấu thần linh, là một phân loài đặc biệt của gấu đen Bắc Mỹ, chúng sống ở các vùng Duyên hải miền Trung và Bắc của British Columbia, Canada
- Cách dùng "according to" tiếng anh
- legend: truyền thuyết
- Paraphrase từ"community"(Diễn đạt"cộng đồng"tiếng anh)
- snowy: phủ tuyết
- fur: lông thú
- Cách dùng danh từ "power" tiếng anh
- Cách dùng phó từ"highly"tiếng anh
- regard (v) đánh giá
- Cách dùng động từ"protect"tiếng anh
- stranger (n) người lạ
The white bear’s habitat is quite interesting. The bear’s strong relationship with the old-growth rainforest is a complex one. The white bear relies on the huge centuries-old trees in the forest in many ways. For example, the old-growth trees have extremely long roots that help prevent erosion of the soil along the banks of the many fish streams. Keeping these banks intact is important because these streams are home to salmon, which are the bear’s main food source. In return, the bear’s feeding habits nurture the forest. As the bears eat the salmon, they discard the skin and bones in great amounts on the forest floor, which provide vital nutrients. These produce lush vegetation that sustains thousands of other types of life forms, from birds to insects and more.
IELTS TUTOR dịch: Môi trường sống của gấu trắng khá thú vị. Mối quan hệ bền chặt của loài gấu với khu rừng nhiệt đới già cỗi là một mối quan hệ phức tạp. Con gấu trắng dựa vào những cái cây khổng lồ hàng thế kỷ trong rừng theo nhiều cách. Ví dụ, những cây cổ thụ có bộ rễ cực dài giúp chống xói mòn đất dọc theo bờ suối có nhiều cá. Việc giữ nguyên các bờ sông này là rất quan trọng vì những dòng suối này là nơi sinh sống của cá hồi, nguồn thức ăn chính của gấu. Đổi lại, thói quen kiếm ăn của gấu nuôi dưỡng khu rừng. Khi những con gấu ăn cá hồi, chúng loại bỏ rất nhiều da và xương trên nền rừng, nơi cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng. Chúng tạo ra thảm thực vật tươi tốt, duy trì hàng nghìn dạng sống khác, từ chim chóc đến côn trùng, v.v.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng từ "habitat" tiếng anh
- Cách dùng "quite" tiếng anh
- Paraphrase "interesting"(Diễn đạt "thú vị" tiếng anh)
- Cách dùng danh từ "relationship" tiếng anh
- Cách dùng danh từ"rainforest"tiếng anh
- Cách dùng cụm"complex"tiếng anh
- Cách dùng động từ "rely" & phrasal verb"rely on/upon sb/sth"
- centuries-old: hàng thế kỷ >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "century" tiếng anh
- Cách dùng danh từ"forest"tiếng anh
- Paraphrase cụm"for example" tiếng anh
- Cách dùng danh từ"root"tiếng anh
- Cách dùng động từ"prevent"tiếng anh
- Collocation với từ "erosion"
- Cách dùng từ"along"tiếng anh
- stream: dòng
- bank: bờ đất
- Cách paraphrase từ "important" (diễn đạt "quan trọng" tiếng anh)
- salmon (n) cá hồi
- Word form của từ "feed" tiếng anh
- Cách dùng động từ "nurture" tiếng anh
- Word form, Paraphrase, Antonym "discard"trong tiếng anh
- CÁCH DÙNG TỪ "AMOUNT" TIẾNG ANH
- Cách dùng động từ "provide" tiếng anh
- Cách dùng danh từ"nutrient"tiếng anh
- Word form của từ "produce"
- lush: tươi tốt
- vegetation: thảm thực vật
- Word form của "sustain"
Today, the spirit bear lives off the coast of the province of British Columbia on a few islands. There is great concern for their survival since it is estimated that less than two hundred of these white bears remain. The best way to protect them is to make every effort to preserve the delicate balance of their forest environment – in other words, their ecosystem.
IELTS TUTOR dịch: Ngày nay, gấu thần sống ngoài khơi tỉnh British Columbia trên một số hòn đảo. Người ta rất quan tâm đến sự sống còn của chúng vì người ta ước tính rằng chỉ còn chưa đến 200 con gấu trắng này. Cách tốt nhất để bảo vệ chúng là cố gắng hết sức để duy trì sự cân bằng mong manh của môi trường rừng – nói cách khác là hệ sinh thái của chúng.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Spirit bear: Gấu Kermode
- Giải thích phrasal verb: live off sb/sth
- Cách dùng danh từ "province" tiếng anh
- island (n) hòn đảo
- Cách dùng danh từ "Concern" tiếng anh
- Cách dùng danh từ"survival"tiếng anh
- Cách dùng từ "since" tiếng anh
- Cách dùng động từ"estimate"tiếng anh
- Word form của "remain"
- Cách dùng động từ"protect"tiếng anh
- Cách dùng động từ"preserve"tiếng anh
- Word form, Paraphrase, Antonym"delicate"trong tiếng anh
- Word form của từ "balance" tiếng anh
- Cách dùng từ "environment" tiếng anh
- Paraphrase"IN OTHER WORDS"(Diễn đạt"NÓI CÁCH KHÁC")
- Cách dùng danh từ"ecosystem"tiếng anh
The greatest threat to the bear’s existence is the loss of its habitat. Over many years, logging companies have stripped the land by cutting down a large number of trees. In addition, they have built roads which have fractured the areas where the bear usually feeds, and many hibernation sites have also been lost. The logging of the trees along the streams has damaged the places where the bears fish. To make matters worse, the number of salmon in those streams is declining because there is no legal limit on fishing at the moment. All these influences have a negative impact on the spirit bear’s very existence, which is made all the more fragile by the fact that reproduction among these bears has always been disappointingly low.
IELTS TUTOR dịch: Mối đe dọa lớn nhất đối với sự tồn tại của gấu là mất môi trường sống. Trong nhiều năm, các công ty khai thác gỗ đã tước đoạt đất đai bằng cách chặt hạ một số lượng lớn cây cối. Ngoài ra, họ đã xây dựng những con đường đã làm đứt gãy những khu vực gấu thường kiếm ăn và nhiều địa điểm ngủ đông cũng đã bị mất. Việc chặt cây dọc theo các con suối đã làm hư hại những nơi gấu câu cá. Tệ hơn nữa, số lượng cá hồi ở những dòng suối đó đang giảm đi vì hiện tại không có giới hạn pháp lý nào đối với việc đánh bắt cá. Tất cả những ảnh hưởng này đều có tác động tiêu cực đến sự tồn tại của gấu thần, điều này càng trở nên mong manh hơn bởi thực tế là khả năng sinh sản của những con gấu này luôn thấp một cách đáng thất vọng.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Word form của "threaten"
- Cách dùng danh từ"existence"tiếng anh
- Phân biệt "Loss" "Lose" "Lost" và "Loose" trong tiếng anh
- Cách dùng danh từ"log"tiếng anh
- strip: tước đoạt
- Cách dùng "cut down" tiếng anh
- Cách dùng cụm "in addition (to)" tiếng anh
- fracture: đứt gãy
- Cách dùng động từ "feed" tiếng anh
- hibernation: ngủ đông
- Dùng "worse" như danh từ, tính từ, trạng từ
- Cách dùng động từ "decline" tiếng anh
- legal: hợp pháp
- Paraphrase từ"limit"tiếng anh
- Cách dùng "at the/this moment/present moment" tiếng anh
- Cách dùng danh từ"INFLUENCE"tiếng anh
- Cách dùng tính từ "negative" tiếng anh
- Phân biệt cách dùng impact như động từ & danh từ
- fragile: mỏng manh
- Cách dùng The fact that/ the fact of the matter is that
- Cách dùng danh từ"reproduction"tiếng anh
- disappointingly: thật đáng thất vọng >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"disappoint"trong tiếng anh
And so, what’s the situation going forward? Community organizations, environmental groups and the British Columbia government are now working together on the problem. The government is now requiring logging companies to adopt a better logging method, which is a positive step. However, these measures alone may not be sufficient to ensure a healthy population of the spirit bear in the future. Other steps also need to be taken. While it is important to maintain the spirit bear’s habitat, there also needs to be more emphasis on its expansion. The move is justified as it will also create space for other bears that are losing their homes …
IELTS TUTOR dịch: Và như vậy, tình hình sắp tới là gì? Các tổ chức cộng đồng, các nhóm môi trường và chính phủ British Columbia hiện đang cùng nhau giải quyết vấn đề này. Chính phủ hiện đang yêu cầu các công ty khai thác gỗ áp dụng phương pháp khai thác gỗ tốt hơn, đây là một bước tích cực. Tuy nhiên, chỉ những biện pháp này có thể không đủ để đảm bảo quần thể gấu thần khỏe mạnh trong tương lai. Các bước khác cũng cần phải được thực hiện. Mặc dù điều quan trọng là phải duy trì môi trường sống của gấu thần, nhưng cũng cần phải chú trọng hơn đến việc mở rộng của nó. Động thái này là hợp lý vì nó cũng sẽ tạo không gian cho những con gấu khác đang mất nhà…
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- situation: tình huống
- go forward: tiến về phía trước
- Paraphrase từ"community"(Diễn đạt"cộng đồng"tiếng anh)
- organization (n) tổ chức
- Cách dùng tính từ"environmental"tiếng anh
- Cách dùng danh từ "government" tiếng anh
- work together: làm việc cùng nhau >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "Work" IELTS
- Cách dùng động từ "require" tiếng anh
- Cách dùng động từ "adopt" tiếng anh
- Cách dùng tính từ"sufficient"tiếng anh
- Cách dùng động từ "ensure" tiếng anh
- Paraphrase từ "healthy" tiếng anh
- Cách dùng danh từ"population"tiếng anh
- Cách dùng "in (the) future" tiếng anh
- Cách dùng động từ "maintain"tiếng anh
- emphasis: sự nhấn mạnh
- Cách dùng danh từ "expansion" tiếng anh
- Cách dùng từ "justify" tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày