Bên cạnh Phân tích đề thi "spend their leisure time with their colleagues" IELTS WRITING (kèm bài viết thi thật HS đạt 6.0), IELTS TUTOR cũng cung cấp Dịch + giải thích transcript "Which TWO activities that volunteers do are mentioned?" IELTS LISTENING SECTION 2.
I. Kiến thức liên quan
II. Đề bài & Audio Luyện đề: "Which TWO activities that volunteers do are mentioned?" IELTS LISTENING SECTION 2
III. Dịch + giải thích transcript "Which TWO activities that volunteers do are mentioned?" IELTS LISTENING SECTION 2
Good morning. My name’s Lucy Crittenden, and I’m the Director of Operations for an organisation that arranges volunteering in this part of the country. I’m hoping I can persuade one or two of you to become volunteers yourselves. Let me start by briefly explaining what we mean by volunteering.
IELTS TUTOR dịch: Chào buổi sáng. Tên tôi là Lucy Crittenden, và tôi là Giám đốc Điều hành của một tổ chức sắp xếp các hoạt động tình nguyện ở vùng này của đất nước. Tôi hy vọng tôi có thể thuyết phục một hoặc hai người trong số các bạn tự mình trở thành tình nguyện viên. Hãy để tôi bắt đầu bằng cách giải thích ngắn gọn ý nghĩa của việc tình nguyện.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- organisation (n) tổ chức >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng động từ "organize" tiếng anh
- arrange (v) sắp xếp
- volunteer (v) tình nguyện
- persuade (v) thuyết phục
- Cách dùng động từ "become" tiếng anh
- briefly (adv) một cách ngắn gọn
- Cách dùng động từ "explain" tiếng anh
Volunteers are teenagers and adults who choose to spend some time, unpaid, helping other people in some way. Most volunteers devote two or three hours to this every week, while a few do much more. The people they help may have physical or behavioural difficulties, for example.
IELTS TUTOR dịch: Tình nguyện viên là thanh thiếu niên và người lớn chọn dành thời gian, không được trả lương, để giúp đỡ người khác theo một cách nào đó. Hầu hết các tình nguyện viên dành hai hoặc ba giờ cho việc này mỗi tuần, trong khi một số ít làm được nhiều hơn thế. Ví dụ, những người họ giúp đỡ có thể gặp khó khăn về thể chất hoặc hành vi.
Volunteers can do all sorts of things, depending on their own abilities and interests. If they’re supporting a family that’s struggling, for example, they may be able to give them tips on cooking, or recommend how to plan their budget or how to shop sensibly on their income. They might even do some painting or wallpapering, perhaps alongside any members of the family who are able to do it. Or even do some babysitting so that parents can go out for a while.
IELTS TUTOR dịch: Tình nguyện viên có thể làm đủ mọi việc, tùy theo khả năng và sở thích của chính họ. Ví dụ: nếu họ đang hỗ trợ một gia đình đang gặp khó khăn, họ có thể cho mẹo nấu ăn hoặc đề xuất cách lập kế hoạch ngân sách hoặc cách mua sắm hợp lý dựa trên thu nhập của họ. Họ thậm chí có thể vẽ tranh hoặc dán giấy dán tường, có lẽ cùng với bất kỳ thành viên nào trong gia đình có khả năng làm việc đó. Hoặc thậm chí làm một số công việc trông trẻ để bố mẹ có thể ra ngoài một lúc.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng danh từ "sort" tiếng anh
- Cách dùng động từ "depend" tiếng anh
- Cách dùng từ "own" để nhấn mạnh
- Cách dùng danh từ "Ability" tiếng anh
- Cách dùng danh từ "interest" tiếng anh
- Cách dùng từ "support" tiếng anh
- Word form "struggle" tiếng anh
- Cách dùng động từ "recommend" tiếng anh
- Cách dùng danh từ "budget" tiếng anh
- sensibly (adv) một cách hợp lý
- Cách dùng từ "income" tiếng anh
- Cách dùng alongside tiếng anh
- Paraphrase từ "parents" tiếng anh
- go out: đi ra ngoài >> IELTS TUTOR giới thiệu PHRASAL VERB BẮT ĐẦU "GO" TIẾNG ANH
The benefit from volunteering isn’t only for the people being helped. Volunteers also gain from it: they’re using their skills to cope with somebody’s mental or physical ill health, and volunteering may be a valuable element of their CV when they’re applying for jobs: employers usually look favourably on someone who’s given up time to help others. Significantly, most volunteers feel that what they’re doing gives them a purpose in their lives. And in my opinion, they’re lucky in that respect, as many people don’t have that feeling.
IELTS TUTOR dịch: Lợi ích từ hoạt động tình nguyện không chỉ dành cho những người được giúp đỡ. Các tình nguyện viên cũng thu được lợi ích từ điều đó: họ đang sử dụng các kỹ năng của mình để đối phó với tình trạng sức khỏe thể chất hoặc tinh thần của ai đó, và hoạt động tình nguyện có thể là một yếu tố có giá trị trong CV của họ khi họ đi xin việc: các nhà tuyển dụng thường có thiện cảm với những người dành thời gian để giúp đỡ người khác. Đáng chú ý là hầu hết các tình nguyện viên cảm thấy rằng những gì họ đang làm mang lại cho họ một mục đích trong cuộc sống. Và theo tôi, họ may mắn ở khía cạnh đó, vì nhiều người không có cảm giác đó.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Paraphrase từ "benefit" tiếng anh
- Cách dùng động từ "gain" tiếng anh
- Cách dùng danh từ "health" tiếng anh
- Cách dùng "valuable/invaluable/valueless" tiếng anh
- element (n) nguyên tố
- Cách dùng động từ "apply" tiếng anh
- Cách dùng danh từ "purpose" tiếng anh
- Cách paraphrase từ "opinion" trong tiếng anh
- Paraphrase từ "respect" trong tiếng anh
- Cách dùng danh từ "feeling" tiếng anh
Now I’d like to tell you what some of our volunteers have said about what they do, to give you an idea of the range of ways in which they can help people.
IELTS TUTOR dịch: Bây giờ tôi muốn kể cho bạn nghe một số tình nguyện viên của chúng tôi đã nói gì về những gì họ làm, để giúp bạn hình dung về nhiều cách mà họ có thể giúp đỡ mọi người.
Habib supports an elderly lady who’s beginning to show signs of dementia. Once a week they, along with other elderly people, go to the local community centre, where a group of people come in and sing. The songs take the listeners back to their youth, and for a little while they can forget the difficulties that they face now. Our volunteer Consuela is an amazing woman. She has difficulty walking herself, but she doesn’t let that stop her. She helps a couple of people with similar difficulties, who had almost stopped walking altogether. By using herself as an example, Consuela encourages them to walk more and more.
IELTS TUTOR dịch: Habib hỗ trợ một phụ nữ lớn tuổi bắt đầu có dấu hiệu mất trí nhớ. Mỗi tuần một lần, họ cùng với những người cao tuổi khác đến trung tâm cộng đồng địa phương, nơi có một nhóm người đến và hát. Những ca khúc đưa người nghe trở về tuổi trẻ, để trong phút chốc họ có thể quên đi những khó khăn mà họ phải đối mặt hiện tại. Tình nguyện viên Consuela của chúng tôi là một phụ nữ tuyệt vời. Cô ấy gặp khó khăn khi tự đi lại, nhưng cô ấy không để điều đó ngăn cản mình. Cô ấy giúp đỡ một vài người gặp khó khăn tương tự, những người gần như đã ngừng đi bộ hoàn toàn. Bằng cách lấy chính mình làm tấm gương, Consuela khuyến khích họ đi bộ nhiều hơn nữa.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- dementia: mất trí nhớ
- Cách dùng "along with"
- Phân biệt "the local"&"locals""the locals" tiếng anh
- Cách dùng danh từ "youth" tiếng anh
- HƯỚNG DẪN CÁCH PARAPHRASE "FORGET"
- Cách dùng Face / Be Faced with / Face up to
- Paraphrase từ "amazing" (Diễn đạt "tuyệt vời" tiếng anh)
- Cách paraphrase "similar" tiếng anh
- Cách dùng từ "almost" tiếng anh
- Cách dùng động từ "encourage" tiếng anh
- Cách dùng "more and more" tiếng anh
Minh visits a young man who lives alone and can’t leave his home on his own, so he hardly ever saw anyone. But together they go out to the cinema, or to see friends the young man hadn’t been able to visit for a long time. Tanya visits an elderly woman once a week. When the woman found out that Tanya is a professional dressmaker, she got interested. Tanya showed her some soft toys she’d made, and the woman decided to try it herself. And now she really enjoys it, and spends hours making toys. They’re not perhaps up to Tanya’s standard yet, but she gains a lot of pleasure from doing it.
IELTS TUTOR dịch: Minh đến thăm một thanh niên sống một mình và không thể tự ra khỏi nhà nên hầu như không gặp ai. Nhưng họ cùng nhau đi xem phim, hoặc gặp gỡ những người bạn mà chàng trai trẻ đã lâu không thể đến thăm. Tanya đến thăm một người phụ nữ lớn tuổi mỗi tuần một lần. Khi người phụ nữ phát hiện ra rằng Tanya là một thợ may chuyên nghiệp, cô ấy đã quan tâm. Tanya cho cô ấy xem một số đồ chơi mềm mà cô ấy đã làm, và người phụ nữ quyết định tự mình thử. Và bây giờ cô ấy thực sự thích nó, và dành hàng giờ để làm đồ chơi. Có lẽ chúng chưa đạt tiêu chuẩn của Tanya, nhưng cô ấy có rất nhiều niềm vui khi làm việc đó.
Alexei is a volunteer with a family that faces a number of difficulties. By calmly talking over possible solutions with family members, he’s helping them to realise that they aren’t helpless, and that they can do something themselves to improve their situation. This has been great for their self-esteem. And the last volunteer I’ll mention, though there are plenty more, is Juba. She volunteers with a teenage girl with learning difficulties, who wasn’t very good at talking to other people. Juba’s worked very patiently with her, and now the girl is far better at expressing herself, and at understanding other people.
OK, I hope that’s given you an idea of what volunteering is all about. Now I’d like …
IELTS TUTOR dịch: Alexei là một tình nguyện viên cho gia đình gặp nhiều khó khăn. Bằng cách bình tĩnh nói chuyện về các giải pháp khả thi với các thành viên trong gia đình, anh ấy đang giúp họ nhận ra rằng họ không bất lực và họ có thể tự làm điều gì đó để cải thiện tình hình của mình. Điều này rất tuyệt vời cho lòng tự trọng của họ. Và tình nguyện viên cuối cùng mà tôi sẽ đề cập, mặc dù còn rất nhiều người nữa, là Juba. Cô ấy làm tình nguyện viên cho một cô gái tuổi teen gặp khó khăn trong học tập, người không giỏi nói chuyện với người khác. Juba đã làm việc rất kiên nhẫn với cô ấy, và giờ đây cô ấy đã thể hiện bản thân tốt hơn và hiểu người khác hơn rất nhiều.
OK, tôi hy vọng điều đó đã cho bạn ý tưởng về hoạt động tình nguyện. Bây giờ tôi muốn…
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày